Công dụng thuốc Atirlic

Thuốc Atirlic Forte là thuốc thường thấy trong các đơn thuốc điều trị bệnh lý đường tiêu hóa. Thuốc được bào chế dưới dạng hỗn dịch gói 10g dùng đường uống. Vậy cụ thể công dụng thuốc Atirlic là gì và hướng dẫn sử dụng thuốc Atirlic như thế nào?

1. Thuốc Atirlic Forte là thuốc gì?

Thành phần mỗi gói thuốc Atirlic Forte bao gồm:

  • Magnesi Hydroxyd hàm lượng 800,4 mg.
  • Aluminium Hydroxide Gel hàm lượng 3030,3 mg;
  • Tá dược vừa đủ 1 gói 10g (Cremophor RH40, HPMC 615, PEG 6000, PVP K30, Aerosil, Sorbitol 70%, Sucralose, Glycerin, Methyl paraben, Propyl paraben, Propylen glycol, Hương dâu, Nước tinh khiết).

2. Công dụng thuốc Atirlic

Magnesi Hydroxyd, Aluminium Hydroxide Gel là 2 chất kiềm thường được phối hợp với nhau trong các bệnh lý dạ dày. Thuốc Atirlic có khả năng trung hòa Acid dịch vị, tăng độ pH giúp làm giảm các triệu chứng khó chịu do tăng tiết acid trong dạ dày. Khi sử dụng thuốc Atirlic Forte tác động của các enzym như Pepsin cũng bị giảm đáng kể, các men này có thể gây kích thích niêm mạc dạ dày tương tự acid dịch vị.

Hai hoạt chất có trong thuốc Atirlic Forte không bị hấp thu ở đường tiêu hóa, thuốc có tác dụng điều trị tại chỗ, được sử dụng trong các bệnh lý có triệu chứng tăng tiết acid. Ngoài ra, thuốc Atirlic Forte còn giúp nhuận tràng, chữa táo bón.

Chỉ định của thuốc Atirlic Forte:

Không nên dùng thuốc Atirlic Forte cho bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào có trong công thức thuốc.

3. Hướng dẫn sử dụng thuốc Atirlic

Tuân thủ dùng thuốc Atirlic Forte theo đúng hướng dẫn sử dụng:

  • Lắc đều gói Atirlic Forte trước khi uống, uống trực tiếp gói thuốc, không pha loãng thuốc Atirlic Forte với nước hoặc đồ uống khác.
  • Dùng Atirlic Forte trong bữa ăn, sau ăn 30 phút – 2 tiếng, buổi tối trước khi đi ngủ hoặc uống thuốc Atirlic Forte khi đau.

4. Liều dùng của thuốc Atirlic Forte

Liều lượng của thuốc Atirlic Forte thường dùng như sau:

  • Người lớn: 1 gói/lần uống, mỗi ngày uống từ 2 – 4 lần.
  • Trẻ em: 1/2 – 1 gói/lần uống, mỗi ngày uống từ 2 – 4 lần.

5. Tác dụng phụ của thuốc Atirlic Forte

Thuốc Atirlic Forte chứa 2 thành phần Magnesi Hydroxyd và Nhôm Hydroxyd giúp giảm tác dụng phụ của thuốc Atirlic Forte so với các thuốc chỉ chứa thành phần đơn độc. Tác dụng phụ của thuốc Atirlic Forte thường không nghiêm trọng, hay gặp nhất là rối loạn tiêu hóa với các triệu chứng như: đau bụng, táo bón, tiêu chảy, buồn nôn, nôn… Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ những tác dụng không mong muốn trong quá trình sử dụng thuốc Atirlic Forte để được hỗ trợ và xử trí kịp thời.

6. Tương tác của thuốc Atirlic Forte

Bệnh nhân không nên kết hợp thuốc Atirlic Forte với các thuốc sau đây để tránh các tương tác thuốc:

  • Thuốc Atirlic Forte 15g gây cản trở sự hấp thu của kháng sinh nhóm Tetracyclin và kháng sinh Fluoroquinolon, do thuốc Atirlic Forte có thể tạo phức chelat không tan;
  • Atirlic Forte có thể làm giảm hấp thu của các thuốc như: muối Sắt, Ketoconazole, Digoxin, Isoniazid… khi dùng đồng thời với nhau;
  • Thuốc Atirlic Forte sử dụng chung với Quinidin có thể làm tăng độc tính do làm tăng khả năng tái hấp thu hoạt chất Quinidine ở ống thận;
  • Không nên sử dụng thuốc Atirlic Forte với các thực phẩm chứa Nitrat như nước giải khát, nước cam, quýt… do thành phần Nitrat có thể làm tăng nồng độ của Nhôm Hydroxyd có trong huyết tương, gây độc tính cho cơ thể người bệnh.

Trước khi sử dụng thuốc Atirlic Forte, bệnh nhân hãy liệt kê danh sách các thuốc đang sử dụng cho bác sĩ được biết để có hướng lựa chọn thuốc thích hợp.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản thuốc Atirlic Forte

7.1. Lưu ý và thận trọng khi sử dụng thuốc Atirlic Forte

  • Thận trọng khi dùng thuốc Atirlic Forte cho bệnh nhân suy giảm chức năng gan, thận. Nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng thuốc Atirlic Forte cho các đối tượng này;
  • Bệnh nhân suy tim sung huyết hoặc mới bị xuất huyết tiêu hóa cần thận trọng khi dùng Atirlic;
  • Không dùng thuốc Atirlic Forte cho trẻ em dưới 5 tuổi do chưa có báo cáo an toàn của thuốc trên đối tượng này;
  • Thận trọng khi sử dụng thuốc Atirlic Forte cho bệnh nhân mắc bệnh nhuyễn xương, giảm phosphat máu;
  • Người lớn tuổi cũng cần lưu ý khi sử dụng thuốc Atirlic Forte;
  • Bệnh nhân dùng thuốc Atirlic Forte điều trị lâu dài cần kiểm tra nồng độ phosphat trong máu định kỳ;
  • Không sử dụng thuốc Atirlic Forte nếu nhận thấy có hiện tượng hỗn dịch vón cục, đổi màu hoặc có mùi khác lạ…

7.2. Lưu ý sử dụng thuốc Atirlic Forte cho phụ nữ mang thai và mẹ cho con bú

  • Có thể sử dụng thuốc Atirlic Forte cho phụ nữ đang mang thai, tuy nhiên, không nên dùng với liều cao kéo dài. Đối tượng này cần sử dụng thuốc Atirlic Forte đúng liều lượng và thời gian mà bác sĩ chỉ định.
  • Nhôm hydroxyd có thể bài tiết qua sữa mẹ với một lượng nhỏ, vì vậy cần thận trọng khi sử dụng thuốc Atirlic Forte cho bà mẹ đang cho con bú.

7.3. Quá liều thuốc Atirlic Forte

Chưa ghi nhận tác dụng bất thường nào khi sử dụng thuốc Atirlic Forte quá liều. Nếu bệnh nhân sử dụng thuốc Atirlic Forte quá liều và gặp các triệu chứng bất thường, hãy liên hệ ngay với nhân viên y tế và đọc kỹ hướng dẫn về liều dùng trước khi uống, tránh để xảy ra quá liều thuốc Atirlic Forte.

7.4. Bảo quản thuốc Atirlic Forte như thế nào?

Bảo quản thuốc Atirlic Forte tại nơi khô thoáng, tránh ánh nắng mặt trời, nhiệt độ từ 20 – 30 độ C. Không bảo quản thuốc Atirlic Forte trong ngăn đá tủ lạnh hoặc đặt thuốc ở những nơi ẩm thấp, nhiệt độ quá cao.

Dẫn nguồn từ: https://www.vinmec.com/vi/thong-tin-duoc/su-dung-thuoc-toan/cong-dung-thuoc-atirlic/