Công dụng thuốc Clarityne siro

Clarityne siro là thuốc dùng trong các trường hợp dị ứng, viêm mũi… Thuốc được bán trên thị trường thuộc nhóm không kê đơn. Cùng tìm hiểu rõ hơn về Clarityne siro tác dụng như thế nào ngay trong bài viết này.

1. Clarityne siro là gì?

Clarityne siro – được bào chế dạng dung dịch uống (siro) thuộc nhóm thuốc chống dị ứng. Thành phần chính của thuốc Clarityne siro gồm:

  • Loratadin;
  • Propylen glycol;
  • Glycerin;
  • Acid Citric monohidrat;
  • Natri Benzoat;
  • Đường;
  • Hương đào;
  • Nước tinh khiết.

Thuốc được được đóng gói hộp 1 lọ 60ml dung dịch uống. Hộp thuốc hình chữ nhật màu xanh dương, cam, tên thuốc màu trắng, vỏ thuốc in hình bầu trời, cánh đồng.

2. Clarityne siro tác dụng gì?

Clarityne siro có chứa thành phần chính là Loratadin – dẫn chất piridin. Thuốc có công dụng kháng Histamin 3 vòng, hiệu quả kéo dài với hoạt tính đối kháng chọn lọc thụ thể H1 ngoại vi thế hệ 2.

Đây là thuốc kháng sinh thế hệ 2, thành phần Loratadin và các sản phẩm chuyển hoá của nó không gây ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương. Do đó, không gây buồn ngủ và có tác dụng chống dị ứng kéo dài.

Thuốc Clarityne siro được chỉ định trong các trường hợp:

Tuy nhiên, không phải đối tượng nào thuốc nhóm kể trên cũng có thể dùng. Theo đó, Clarityne siro không dùng cho các đối tượng như:

  • Dị ứng hoặc quá mẫn với bất cứ thành phần, tá dược nào có trong Clarityne siro;
  • Đang dùng thuốc ức chế Monoamine Oxidase sử dụng ở các bệnh nhân bị trầm cảm…;
  • Không dùng kết hợp với bệnh nhân đang dùng Pseudoephedrin;

3. Liều dùng – cách dùng Clarityne siro

Clarityne siro được bào chế dạng siro rất dễ sử dụng. Uống trực tiếp theo liều dùng không cần pha loãng với nước. Tránh dùng chung với các loại đồ uống khác để đảm bảo công dụng của Clarityne siro.

Liều dùng thuốc Clarityne siro như sau: Liều dùng khuyến cáo là 2 thìa cà phê (10ml) ngày 1 lần.

Trẻ em từ 2 – 12 tuổi:

  • Cân nặng >30kg liều dùng khuyến cáo là 10ml/ lần, ngày dùng 1 lần;
  • Trẻ có cân nặng dưới 30kg liều dùng khuyến cáo là 5ml/ lần/ ngày.

Ngoài ra, với nhóm đối tượng người lớn và trẻ có cân nặng trên 30kg đang bị hoặc có tiền sử suy gan liều dùng khuyến cáo là 10ml/ lần, dùng cách ngày. Đối với trẻ em thì dùng 5ml/ lần/ ngày dùng cách ngày. Không có khuyến cáo điều chỉnh liều dùng thuốc Clarityne siro cho bệnh nhân suy thận.

4. Tác dụng phụ của Clarityne siro

Tác dụng của Clarityne siro dùng để chống dị ứng, điều trị viêm mũi dị ứng. Tuy nhiên, khi dùng bạn cũng có thể gặp phải các tác dụng không mong muốn ở các cấp độ khác nhau. Một số tác dụng phụ khi dùng Clarityne siro bao gồm:

  • Buồn ngủ, ngủ gà ngủ gật (điển hình với các bệnh nhân dùng liều 10ml/ ngày);
  • Mệt mỏi, đau đầu, chóng mặt, choáng…;
  • Nôn và buồn nôn;
  • Các vấn đề ở hệ tiêu hoá: tiêu chảy, đầy hơi…;
  • Dị ứng: nổi mề đay, nổi ban trên một hoặc nhiều bộ phận trên cơ thể;

Các tác dụng phụ này có thể gặp một hoặc nhiều triệu chứng cùng lúc. Khi dùng, bạn cần theo dõi và thông báo cho bác sĩ, dược sĩ để được tư vấn thêm.

5. Tương tác thuốc Clarityne siro

Clarityne siro có thể gây tương tác với nhiều loại hoạt chất khác nhau nếu dùng chung, điển hình như:

  • Ethanol có trong rượu, bia, đồ uống có cồn khác;
  • Các loại thuốc ức chế CYP3A4 (kháng sinh macrolid, kháng nấm azol,…) hay CYP2D6,…
  • Các thuốc có chứa thành phần Cimetidin, Erythromycin, Ketoconazole, Quinidine, Fluconazole hay các thuốc kháng Histamin khác;

Hãy thông báo với bác sĩ các loại thuốc, loại xét nghiệm bạn vừa thực hiện, sử dụng thời gian gần nhất hoặc đang dùng để được tư vấn cụ thể hơn khi dùng thuốc Clarityne siro.

6. Lưu ý và thận trọng khi dùng thuốc Clarityne siro

Clarityne siro được dùng khá phổ biến, nhưng để đảm bảo an toàn, bạn cần chú ý một số điểm sau:

  • Thông báo cho bác sĩ tiền sử bệnh lý, dị ứng trước khi dùng thuốc;
  • Thận trọng khi dùng cho trẻ từ 1 – 2 tuổi;
  • Bệnh nhân tiểu đường cần thận trọng vì trong thuốc có chứa đường sucrose;
  • Phụ nữ có thai cần thận trọng khi dùng, phụ nữ cho con bú không nên dùng vì thuốc bài tiết qua sữa mẹ;
  • Lái xe và vận hành máy cần thận trọng vì thuốc có thể gây buồn ngủ nếu dùng liều 10ml/ ngày.

7. Bảo quản Clarityne siro

Thuốc Clarityne siro được bảo quản tốt với điều kiện nhiệt độ bình thường. Thuốc đã mở nắp cần đậy thật kỹ để tránh làm ảnh hưởng đến các thành phần có trong thuốc.

Trên đây là những thông tin về thuốc Clarityne siro tác dụng gì, dùng thế nào, đối tượng có thể sử dụng,… và những lưu ý an toàn khi dùng thuốc. Nếu còn băn khoăn nào khác, hãy hỏi bác sĩ, dược sĩ để được tư vấn thêm.

Dẫn nguồn từ: https://www.vinmec.com/vi/thong-tin-duoc/su-dung-thuoc-toan/cong-dung-thuoc-clarityne-siro/