Công dụng thuốc Mynarac

Thuốc Mynarac thường được bác sĩ kê đơn sử dụng chủ yếu để cải thiện và phục hồi chức năng vận động cho những bệnh nhân bị co cứng cơ sau cơn đột quỵ. Thuốc Mynarac chỉ nên dùng khi có chỉ định của bác sĩ, bệnh nhân cần sử dụng theo đúng liều lượng khuyến cáo để đảm bảo an toàn và hạn chế nguy cơ gặp các phản ứng ngoại ý.

1. Thuốc Mynarac là thuốc gì?

Thuốc Mynarac được sản xuất bởi Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG, thuộc nhóm thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ. Thuốc Mynaracm thường được các bác sĩ và chuyên gia đánh giá cao về công dụng phục hồi dần tình trạng co cứng cơ ở người lớn sau khi trải qua cơn đột quỵ, đồng thời hỗ trợ người bệnh lấy lại được khả năng vận động nhanh chóng.

Thuốc Mynaracm được bào chế dưới dạng viên nén bao phim và đóng gói với quy cách hộp 6 vỉ x 10 viên. Trong mỗi viên nén Mynaracm bao gồm các thành phần dược chất sau:

  • Hoạt chất chính: Tolperison hydroclorid hàm lượng 150mg.
  • Các tá dược khác: Tinh bột mì, Lactose monohydrat, Microcrystalline cellulose M101, Acid citric monohydrate, Povidone K30, Sepifilm LP 770, Crospovidone, Colloidal silicon dioxide, PEG 6000, Titan dioxide, Acid stearic, Hypromellose 606, Oxyd sắt vàng, Hypromellose 615 và bột Talc.

2. Thuốc Mynarac công dụng là gì?

2.1 Công dụng của thuốc Mynarac

Khả năng hỗ cải thiện tình trạng co cứng cơ sau đột quỵ của thuốc Mynarac là nhờ vào cơ chế hoạt động của thành phần chính Tolperison hydroclorid, cụ thể:

  • Tolperison hydroclorid giúp ức chế sự dẫn truyền các sợi thần kinh nguyên phát cũng như các nơron vận động, nhờ đó mà hoạt chất này có thể kìm hãm được các phản xạ đơn và đa synap.
  • Tolperison hydroclorid có khả năng ức chế sự giải phóng các chất vận chuyển thông qua cơ chế ngăn chặn dòng Ca2+ nhập vào synap.
  • Tolperison hydroclorid cũng có tác dụng cản trở đường phản xạ lưới – tuỷ sống trong thân não.
  • Tolperison hydroclorid giúp làm giảm tình trạng tăng trương lực cơ và hiện tượng co cứng cơ sau khi mất não, đồng thời cải thiện tuần hoàn ngoại biên.

2.2 Chỉ định sử dụng thuốc Mynarac

Thuốc Mynarac thường được bác sĩ kê đơn sử dụng cho các trường hợp sau đây:

  • Điều trị các triệu chứng co cứng cơ ở người lớn xảy ra sau cơn đột quỵ.
  • Điều trị tình trạng tăng trương lực cơ xương liên quan đến những rối loạn thần kinh thực thể, chẳng hạn như xơ vữa nhiều chỗ, tổn thương bó tháp, bệnh tuỷ sống, tai biến mạch máu não, viêm não tuỷ,…
  • Điều trị hiện tượng tăng trương lực cơ, cơn co thắt cơ thông thường hoặc có kèm theo các vấn đề vận động, chẳng hạn hội chứng thắt lưng và cổ, thoái hoá đốt sống, bệnh khớp của các khớp lớn hoặc thấp khớp sống.
  • Chỉ định thuốc Mynarac trong phục hồi chức năng cho người bệnh sau khi trải qua các phẫu thuật chấn thương chỉnh hình.
  • Điều trị cho các tình trạng nghẽn mạch như bệnh mạch máu do tiểu đường, vữa xơ động mạch nghẽn, bệnh Raynaud, viêm mạch tạo huyết khối nghẽn hoặc xơ cứng bì lan toả.
  • Điều trị những hội chứng có xu hướng xuất hiện dựa trên cơ sở giảm sự phân bố thần kinh – mạch, chẳng hạn chứng khó đi do loạn thần kinh – mạch từng cơn hoặc chứng xanh tím đầu chi.

2.3 Chống chỉ định sử dụng thuốc Mynarac

Không sử dụng thuốc Mynarac cho các đối tượng bệnh nhân sau đây:

  • Người có tiền sử dị ứng hoặc nhạy cảm với Tolperison hydrochlorid, các chất có cấu trúc hoá học giống như Eperison hay bất kỳ dược chất nào có trong thuốc.
  • Chống chỉ định Mynarac cho bệnh nhân bị nhược cơ nặng.
  • Chống chỉ định dùng thuốc tiêm Tolperison hydroclorid cho bệnh nhi.
  • Chống chỉ định tương đối cho phụ nữ đang mang thai, nhất là trong 3 tháng đầu thai kỳ.
  • Chống chỉ định Tolperison hydrochlorid cho phụ nữ đang trong thời kỳ nuôi con bằng sữa mẹ.

3. Liều lượng và hướng dẫn sử dụng đúng cách thuốc Mynarac

3.1 Liều lượng sử dụng thuốc Mynarac

Liều dùng khuyến cáo chung: Hầu hết các đối tượng bệnh nhân sẽ uống từ 150 – 450mg / ngày thuốc Mynarac, chia liều thành 3 lần / ngày tuỳ vào nhu cầu cũng như mức độ dung nạp thuốc của bệnh nhân.

Liều dành cho bệnh nhân bị suy thận: Mặc dù các thông tin về việc điều trị tình trạng co cứng cơ sau đột quỵ ở những bệnh nhân suy thận vẫn còn hạn chế, tuy nhiên đã có trường hợp ghi nhận sự gia tăng đáng kể tỷ lệ xuất hiện những biến cố có hại. Vì vậy, khi sử dụng thuốc Mynarac cho bệnh nhân suy thận mức độ vừa phải, trước tiên cần xác định cụ thể liều cho từng đối tượng, đồng thời kết hợp theo dõi sát sao các phản ứng cơ thể và chức năng thận của người bệnh. Bác sĩ không khuyến cáo sử dụng thuốc Mynarac cho bệnh nhân bị suy thận nặng.

Liều dành cho bệnh nhân bị suy gan: Tương tự như bệnh nhân bị suy thận, người bị suy gan mức độ trung bình cần điều chỉnh liều thuốc Mynarac phù hợp theo chỉ định của bác sĩ, đồng thời theo dõi chặt chẽ tình trạng sức khoẻ và chức năng gan trong suốt quá trình dùng thuốc. Không dùng thuốc đối với những trường hợp bị suy gan mức độ nghiêm trọng.

Liều dành cho trẻ em: Hiện nay vẫn chưa có nghiên cứu cụ thể đảm bảo về tính an toàn và hiệu quả khi cho trẻ sử dụng thuốc Mynarac, do đó chỉ nên cho bệnh nhi điều trị bằng thuốc này khi có chỉ dẫn của thầy thuốc.

3.2 Hướng dẫn sử dụng đúng và hiệu quả thuốc Mynarac

Thuốc Mynarac được bào chế dưới dạng viên nén và dùng bằng đường uống. Bệnh nhân nên uống thuốc Mynarac trong hoặc sau bữa ăn chính với một cốc nước với dung tích vừa đủ.

3.3 Cần làm gì khi gặp phải tình trạng quá liều thuốc Mynarac?

Phản ứng quá liều thuốc Mynarac vẫn còn rất hiếm gặp bởi Tolperison có ranh giới điều trị tương đối rộng. Liều dùng hàng ngày tối đa có thể lên đến 600mg mà không gây ra bất kỳ tác dụng phụ nhiễm độc nghiêm trọng nào cho người bệnh.

Tuy vậy, đã ghi nhận tình trạng kích ứng sau khi cho trẻ uống liều thuốc từ 300 – 600mg. Khi dùng Tolperison liều cao có thể khiến người bệnh gặp các triệu chứng như co giật cứng – run, thất điều, liệt hấp và khó thở.

Hiện nay chưa có thuốc giải độc đặc hiệu cho Mynarac. Nếu gặp phải tình trạng quá liều Mynarac, bệnh nhân cần tìm kiếm các biện pháp điều trị hỗ trợ và điều trị triệu chứng thích hợp thông qua chỉ dẫn của thầy thuốc.

4. Các tác dụng phụ có nguy cơ xảy ra khi dùng thuốc Mynarac

Đa phần, các tác dụng phụ ngoài ý muốn trong quá trình sử dụng thuốc Mynarac mà bệnh nhân gặp phải là các biểu hiện trên da, mô dưới da, các rối loạn trên hệ thần kinh, tiêu hoá hoặc toàn thân. Trong một vài trường hợp, bệnh nhân có thể gặp phản ứng quá mẫn thuốc nhẹ và có khả năng tự hồi phục mà không cần ngừng điều trị. Ngoài ra, bệnh nhân cũng có thể mắc phải một số tác dụng phụ khác ít gặp hơn trong quá trình điều trị bằng Mynarac, bao gồm:

  • Tác dụng phụ ít gặp: Đau đầu, mệt mỏi, yếu cơ, hạ huyết áp nhẹ, chóng mặt, khó chịu ở bụng, buồn nôn. Những triệu chứng này có khả năng tự biến mất khi người bệnh giảm liều Mynarac.
  • Tác dụng phụ hiếm gặp: Phát ban ngứa, ngoại ban, hồng ban, khó thở, sốc phản vệ và tăng tiết mồ hôi.
  • Tác dụng phụ rất hiếm gặp: Hiện tượng lẫn lộn.

5. Những điều cần lưu ý khi sử dụng thuốc Mynarac

5.1 Cần thận trọng điều gì khi điều trị bằng thuốc Mynarac?

Trong quá trình sử dụng thuốc Mynarac để phục hồi tình trạng co cứng cơ sau đột quỵ ở người lớn, bệnh nhân cần lưu ý một số điều sau:

  • Cẩn trọng khi dùng thuốc Mynarac đối với các trường hợp bệnh nhân bị suy giảm chức năng gan / thận.
  • Có thể xảy ra phản ứng quá mẫn khi sử dụng thuốc Mynarac, chẳng hạn như phản ứng nhẹ trên da hoặc phản ứng toàn thân (sốc phản vệ). Các biểu hiện của bệnh nhân khi quá mẫn với Mynarac, bao gồm phù mạch, ngứa, mạch nhanh, khó thở, tụt huyết áp, nổi ban, nổi mày đay.
  • Nguy cơ xảy ra hiện tượng quá mẫn thuốc Mynarac có tỷ lệ rủi ro cao hơn ở nữ giới, người có tiền sử quá mẫn hoặc dị ứng với thuốc khác.
  • Thận trọng khi dùng Mynarac cho những bệnh nhân nhạy cảm với Lidocain do dễ xảy ra phản ứng chéo.
  • Tránh tái sử dụng thuốc Mynarac cho những người đã từng bị dị ứng / quá mẫn với hoạt chất Tolperison.
  • Thuốc có thể gây hoa mắt, chóng mặt, động kinh, mờ mắt, mất tập trung hoặc yếu cơ, do đó những bệnh nhân thường xuyên vận hành máy móc hay phương tiện đi lại cần thận trọng khi sử dụng Mynarac.

5.2 Tương tác của thuốc Mynarac với các thuốc khác

Thuốc Mynarac có thể tương tác khi phối hợp dùng cùng lúc với các thuốc khác sau:

  • Enzyme chuyển hóa CYP2D6 (Venlafaxin, Despiramin, Metoprolol, Nebivolol, Thioridazin, Tolterodin, Dextromethorphan, Perphenazin).
  • Thuốc giãn cơ có tác dụng lên trung ương khác.
  • Axit niflumic hoặc các thuốc NSAIDs khác.

Thuốc Mynarac thường được bác sĩ kê đơn sử dụng chủ yếu để cải thiện và phục hồi chức năng vận động cho những bệnh nhân bị co cứng cơ sau cơn đột quỵ. Người bệnh cần dùng thuốc theo đúng chỉ dẫn để đạt được hiệu quả điều trị cao nhất.

Theo dõi website Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec để nắm thêm nhiều thông tin sức khỏe, dinh dưỡng, làm đẹp để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và những người thân yêu trong gia đình.

Dẫn nguồn từ: https://www.vinmec.com/vi/thong-tin-duoc/su-dung-thuoc-toan/cong-dung-thuoc-mynarac/