Các phương pháp điều trị nhịp tim nhanh hiệu quả

Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Giáo sư, Tiến sĩ, Bác sĩ Đỗ Doãn Lợi – Cố vấn cao cấp Trung Tâm Tim mạch – Trung Tâm Tim Mạch – Bệnh viện Đa khoa quốc tế Vinmec Times City.

Có nhiều phương pháp điều trị nhịp tim nhanh như sử dụng thuốc điều trị, liệu pháp phế vị, đốt điện, sốc chuyển nhịp, phẫu thuật bắc cầu động mạch vành hay phẫu thuật Maze…Tuỳ vào trình trạng bệnh mà bác sỹ sẽ có đề xuất phương pháp điều trị phù hợp với bệnh nhân.

1. Tìm hiểu chung về rối loạn nhịp tim

1.1 Rối loạn nhịp tim là gì?

Rối loạn nhịp tim là một bệnh lý đặc trưng của tim, xuất phát từ sự bất thường về tần số hoặc nhịp tim. Nó có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, bao gồm sự tăng nhanh, giảm chậm hoặc sự không đều trong nhịp tim. Bệnh này thường phổ biến hơn ở nam giới, chiếm 70% trong tổng số các trường hợp, trong khi chỉ có 30% ở nữ giới.

Rối loạn nhịp tim xảy ra khi các xung động điện trong tim hoạt động không bình thường và có thể được phân loại thành một số dạng sau:

● Rối loạn tần số: Nhịp tim quá nhanh hoặc quá chậm.

● Tim hoạt động không đều: Có sự thay đổi giữa tần số nhanh, tần số chậm và tần số đập quá sớm.

● Rối loạn vị trí: Rối loạn nhịp tim có thể xuất phát từ tâm nhĩ hoặc tâm thất.

● Mức độ xuất hiện có thể là thường xuyên hoặc đôi khi xảy ra.

1.2 Triệu chứng của rối loạn nhịp tim

Dưới đây là một số triệu chứng thường gặp của rối loạn nhịp tim:

● Nhịp tim nhanh: Tim đập nhiều hơn 100 nhịp/phút.

● Nhịp tim chậm: Tim đập ít hơn 60 nhịp/phút.

● Khó thở.

Đau tức ngực.

● Cảm giác choáng váng hoặc chóng mặt.

Sự đánh trống trong ngực.

● Ngất xỉu.

● Thở ngắn.

● Yếu đuối và mệt mỏi.

● Cảm giác ngực bị đè nén.


Điều trị rối loạn nhịp tim hiệu quả có thể giúp làm giảm các triệu chứng như khó thở và đau tức ngực
Điều trị rối loạn nhịp tim hiệu quả có thể giúp làm giảm các triệu chứng như khó thở và đau tức ngực

Các phương pháp điều trị nhịp tim nhanh hiệu quả có thể giúp làm giảm các triệu chứng như khó thở và đau tức ngực. Tuy nhiên, các triệu chứng này có thể xuất hiện trong nhiều bệnh lý khác nhau, do đó, nếu bạn trải qua nhiều triệu chứng này, hãy tham khảo ý kiến của một bác sĩ. Bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng cơ địa của bạn và đề xuất phương pháp điều trị phù hợp.

1.3 Nguyên nhân gây rối loạn nhịp tim

Rối loạn nhịp tim ngày càng trở nên phổ biến và có xu hướng xuất hiện ở những người trẻ hơn, bao gồm những người có yếu tố bẩm sinh hoặc gặp vấn đề về sức khỏe tim mạch trong quá trình sống. Nhìn chung, rối loạn nhịp tim có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm:

● Tăng huyết áp.

● Sẹo cơ tim do biến chứng sau cơn đau tim.

● Bệnh động mạch vành.

● Cường giáp, khi tuyến giáp hoạt động quá mức.

● Suy giáp, khi tuyến giáp suy yếu.

● Thay đổi cấu trúc tim và các bệnh về cơ tim.

● Sử dụng các loại thuốc bổ sung không kê toa, bao gồm thực phẩm bổ sung và thuốc dị ứng.

● Rối loạn thần kinh thực vật tim.

Bệnh rối loạn nhịp tim có thể ảnh hưởng đến bất kỳ độ tuổi nào và có thể kiểm soát bằng cách giảm yếu tố nguy cơ. Các yếu tố nguy cơ này có thể bao gồm:

Thiếu máu cơ tim.

● Lạm dụng ma túy.

● Hút thuốc.

● Tiêu thụ quá nhiều rượu và cà phê.

● Bệnh tiểu đường.

Stress.

● Yếu tố di truyền.

Ngưng thở trong khi ngủ.

2. Điều trị nhịp tim nhanh hoặc nhịp tim chậm (rối loạn nhịp tim)

2.1 Các kỹ thuật chẩn đoán rối loạn nhịp tim

Khi bệnh nhân có các triệu chứng gợi ra sự nghi ngờ về rối loạn nhịp tim, quá trình chẩn đoán thông thường bao gồm:

● Hỏi về triệu chứng bệnh và tiền sử y tế của bệnh nhân.

● Thực hiện khám lâm sàng.

● Sử dụng thiết bị ghi điện tim Holter (điện tim 24 giờ) để theo dõi hoạt động của tim trong suốt ngày.

● Thực hiện điện tâm đồ để phát hiện các biến đổi trong hoạt động điện của tim.

● Sử dụng siêu âm tim để quan sát cấu trúc, kích thước và chuyển động của tim.

● Theo dõi triệu chứng bằng cách kiểm tra nhịp tim trong thời điểm xuất hiện triệu chứng rối loạn nhịp tim.

● Thực hiện test gắng sức, vì rối loạn nhịp tim có thể xuất hiện khi bệnh nhân hoạt động vận động hoặc tập thể dục.

● Ngoài ra, có các xét nghiệm khác như xét nghiệm kiểm tra các tình trạng bệnh khác có thể có triệu chứng tương tự, máy ghi điện tâm đồ cấy dưới da để phát hiện nhịp tim bất thường, nghiệm phát bàn nghiêng để theo dõi nhịp tim và huyết áp khi bệnh nhân thay đổi tư thế từ nằm ngang lên đứng, đo điện sinh lý tim và kiểm tra bất thường của tuyến giáp.

Dựa vào triệu chứng và tiền sử bệnh cụ thể của bệnh nhân, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp chẩn đoán thích hợp. Khi xác định được nguyên nhân gây rối loạn nhịp tim hoặc bệnh lý khác, bác sĩ sẽ đề xuất liệu trình điều trị phù hợp.


Theo dõi huyết áp là một trong những cách chẩn đoán để điều trị nhịp tim nhanh
Theo dõi huyết áp là một trong những cách chẩn đoán để điều trị nhịp tim nhanh

2.2 Các phương pháp điều trị rối loạn nhịp tim

Tùy vào nguyên nhân và từng loại rối loạn nhịp tim mà bác sĩ đưa ra phương pháp khác nhau. Dưới đây là một số phương pháp được sử dụng để điều trị:

Điều trị nhịp tim chậm

Thuốc có thể được sử dụng trong điều trị, tuy nhiên, nếu không đạt được hiệu quả mong muốn, bác sĩ có thể áp dụng một phương pháp khác bằng cách sử dụng một thiết bị gọi là máy tạo nhịp tim, được cấy dưới da ngực. Thiết bị này giúp tạo ra các xung điện để kích thích và điều chỉnh tần số tim một cách cần thiết, nhằm ngăn ngừa rối loạn nhịp tim và giảm nguy cơ tử vong.

Điều trị nhịp tim nhanh

Có nhiều phương pháp sử dụng trong điều trị rối loạn nhịp tim nhanh, bao gồm:

● Thuốc điều trị: Sử dụng thuốc chống loạn nhịp tim để kiểm soát và phục hồi nhịp tim bình thường.

● Liệu pháp phế vị: Đây là một thao tác đặc biệt để ngăn chặn rối loạn nhịp tim nhanh ở các buồng tim bằng cách tác động lên dây thần kinh phế vị và hệ thống thần kinh kiểm soát nhịp tim.

● Đốt điện (catheter ablation): Sử dụng sóng điện để đốt các điểm gây rối loạn nhịp tim hoặc đường dẫn truyền điện học phụ trong tim, nhằm ngăn ngừa nhịp tim không đều và rối loạn nhịp tim nhanh.

● Sốc chuyển nhịp: Thực hiện tác động lên xung điện để khôi phục nhịp tim bình thường.

● Phẫu thuật: Khi các biện pháp can thiệp trước đó không hiệu quả, phẫu thuật có thể được áp dụng để điều trị rối loạn nhịp tim. Các phương pháp phẫu thuật bao gồm:

● Phẫu thuật bắc cầu mạch vành: Được thực hiện để cải thiện lưu lượng máu đến tim, đặc biệt trong trường hợp bệnh nhân mắc bệnh động mạch vành, gây ra rối loạn nhịp tim nặng hơn.

● Phẫu thuật Maze: Bác sĩ sẽ thực hiện một loạt các rạch sẹo trên tầng nhĩ của tim để tạo ra các mô sẹo, nhằm loại bỏ các đường đi của xung điện gây ra rối loạn nhịp tim.


Tuỳ vào tình trạng bệnh mà bác sĩ sẽ đề xuất liệu trình điều trị nhịp tim nhanh phù hợp
Tuỳ vào tình trạng bệnh mà bác sĩ sẽ đề xuất liệu trình điều trị nhịp tim nhanh phù hợp

Nhóm thuốc điều trị rối loạn nhịp tim

Thường thì trong điều trị rối loạn nhịp tim, ưu tiên sử dụng thuốc làm phương pháp đầu tiên. Nếu không có hiệu quả từ việc sử dụng thuốc, thì mới xem xét đến các biện pháp can thiệp trực tiếp lên tim, bởi vì các biện pháp này có thể gây ra biến chứng hoặc nguy cơ tái phát. Bệnh nhân thường cần duy trì sử dụng thuốc trong thời gian dài để điều chỉnh các rối loạn trong hệ thống dẫn xung điện của tim và phục hồi nhịp tim bình thường. Các cơ chế tác động của thuốc có thể bao gồm:

Ngăn chặn nhịp tim tự động bất thường.

● Kéo dài thời gian trơ và tăng thời gian phục hồi cơ tim.

● Giảm hoặc tăng tốc độ dẫn truyền xung điện trong tim.

● Với 3 cơ chế trên, nhóm các thuốc được sử dụng gồm:

Nhóm thuốc chống loạn nhịp

● Nhóm thuốc này có tác dụng kéo dài thời gian trơ của tim, ngăn chặn nhịp tim tự động bất thường, gồm các thuốc: Dronedaron, sotalol, amiodaron, propafenon,…

Nhóm thuốc chẹn beta

● Nhóm thuốc này có tác dụng làm chậm nhịp tim, thư giãn cơ tim để giảm gánh nặng hoạt động cho tim, giảm dẫn truyền xung điện tim qua nút nhĩ thất, gồm các thuốc: Atenolol, metoprolol, bisopropol,…

Nhóm thuốc chẹn kênh canxi

Nhóm thuốc này có tác dụng giãn mạch, làm giảm dẫn truyền xung điện tim qua nút nhĩ thất, gồm các thuốc: diltiazem, verapamil,…

Ngoài ra, có thể sử dụng thêm các thuốc phụ trợ như:

● Digoxin: Là một glycoside tim giúp tăng sức co bóp cơ tim, giảm dẫn truyền xung điện tim qua nút nhĩ thất.

● Adenosine: Là chất chủ vận purin giúp giãn mạch và làm giảm dẫn truyền qua nút nhĩ thất.

Nhìn chung, các thuốc điều trị rối loạn nhịp tim đều cần được bác sĩ kê rõ liều dùng và bệnh nhân cần tuyệt đối tuân thủ sử dụng. Bởi nếu sử dụng sai cách, các thuốc điều trị rối loạn nhịp tim có thể gây tác dụng phụ như:

● Khiến tình trạng rối loạn nhịp tim nghiêm trọng hơn.

● Sưng chân.

● Dị ứng thuốc.

● Sạm da do nhạy cảm với ánh sáng mặt trời.

● Mắt mờ.

● Mất cảm giác ngon miệng.

● Táo bón, tiêu chảy,…

3. Chế độ sinh hoạt cho bệnh nhân điều trị nhịp tim nhanh

Trong quá trình điều trị rối loạn nhịp tim (nhịp tim nhanh hoặc nhịp tim chậm), ngoài việc sử dụng thuốc và tuân theo chỉ định của bác sĩ, chế độ sinh hoạt cũng đóng vai trò quan trọng. Thói quen sinh hoạt lành mạnh có thể giúp kiểm soát tiến triển của rối loạn nhịp tim.

4. Các phương pháp điều trị nhịp tim nhanh hiệu quả

Bệnh nhân đang được điều trị rối loạn nhịp tim cần duy trì một lối sống lành mạnh. Dưới đây là một số thói quen lành mạnh mà họ có thể thực hiện:

● Ăn thực phẩm tốt cho tim: Bao gồm thực phẩm giàu chất béo không bão hòa, trái cây, rau cải và ngũ cốc nguyên hạt, và hạn chế tiêu thụ muối.

● Tập thể dục đều đặn: Thực hiện bài tập thể dục hàng ngày theo sự hướng dẫn của bác sĩ về loại và cường độ phù hợp.

● Hạn chế uống rượu, hút thuốc và các chất kích thích khác.

● Duy trì trọng lượng cơ thể ổn định.

● Theo dõi và kiểm soát mức cholesterol và áp lực máu.

● Tuân thủ lịch tái khám định kỳ.

Ngoài ra, bạn cũng có thể xem xét sử dụng các phương pháp bổ sung và thay thế để giảm căng thẳng và thúc đẩy sự cân bằng trong cơ thể, chẳng hạn như thiền định, yoga và kỹ thuật thư giãn.

Dẫn nguồn từ: https://www.vinmec.com/vi/tim-mach/thong-tin-suc-khoe/cac-phuong-phap-dieu-tri-roi-loan-nhip-tim-hieu-qua/