Công dụng thuốc Diprosalic

Thuốc Diprosalic chứa các thành phần kháng viêm, chống nấm, chống ngứa. Do đó, thuốc được ứng dụng hiệu quả trong điều trị nhiều bệnh lý ngoài da có biểu hiện viêm. Vậy thuốc Diprosalic có tác dụng gì? Tham khảo ngay bài viết dưới đây để có thêm những thông tin hữu ích về loại thuốc này.

1. Thuốc Diprosalic có tác dụng gì?

Thuốc Diprosalic chứa hai hoạt chất chính là Betamethasone dipropionate và Acid salicylic. Ngoài 2 thành phần chính trên, thuốc bao gồm các tá dược như: White petrolatum, Dầu khoáng…

Mỗi thành phần chính có những công dụng khác nhau. Khi kết hợp với nhau sẽ tạo nên công dụng thuốc Diprosalic là làm giảm các biểu hiện viêm của bệnh ngoài da tăng sừng hóa và khô có đáp ứng với corticosteroid. Cụ thể:

  • Thành phần Acid salicylic được biết đến là chất làm tiêu chất sừng, kìm khuẩn và chống nấm.
  • Trong khi đó, Betamethasone dipropionate là corticosteroid có tác dụng kháng viêm, chống ngứa và co mạch.

Thuốc Diprosalic được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Bệnh vảy nến.
  • Viêm da dị ứng mạn tính.
  • Viêm da thần kinh.
  • Chàm (bao gồm chàm đồng xu, chàm ở tay và viêm da dạng chàm).
  • Tổ đỉa.
  • Viêm da tăng tiết bã nhờn ở đầu.
  • Bệnh vảy cá thông thường và các dạng vảy cá khác.

Mặt khác, thuốc Diprosalic không được phép chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Người bệnh dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân bị nhiễm vi rút hoặc nhiễm lao da.
  • Người bệnh bị nhiễm nấm hoặc nhiễm khuẩn ở da mà không dùng bất kỳ liệu pháp kháng nấm hoặc kháng khuẩn thích hợp cũng không nên dùng thuốc
  • Trứng cá đỏ
  • Viêm da quanh miệng.
  • Thận trọng dùng thuốc với trường hợp vết thương hở hoặc khi băng kín.

2. Liều dùng và cách dùng của thuốc Diprosalic

Dưới đây là hướng dẫn sử dụng thuốc Diprosalic:

  • Trước khi sử dụng thuốc, người bệnh cần vệ sinh tay và vùng da bị bệnh sạch sẽ và lau khô.
  • Mở nắp thuốc và lấy 1 lượng kem vừa đủ. Bôi một lớp mỏng thuốc lên vùng da cần điều trị và thoa đều. Thoa thuốc nhẹ nhàng, không được cọ xát quá mạnh gây tổn thương da.
  • Người bệnh nên thoa thuốc 2 lần vào buổi sáng và buổi tối.
  • Lưu ý, ở một số bệnh nhân có thể đạt được điều trị duy trì thích hợp với số lần bôi ít hơn.

Đã ghi nhận trường hợp quá liều của thuốc Diprosalic. Người bệnh có thể gặp phải một hoặc nhiều triệu chứng quá liều như: Ức chế chức năng tuyến yên – thượng thận, suy thượng thận thứ phát, bệnh Cushing…. Để khắc phục tình trạng này, người bệnh cần được được thăm khám với bác sĩ. Thông thường, bệnh nhân được chỉ định điều trị các triệu chứng tương ứng hoặc điều trị mất cân bằng điện giải nếu cần.

Nếu như vô tình quên liều thuốc, người bệnh cần thoa lại thuốc ngay khi đã nhớ ra. Nếu liều đã quên kề với liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và dùng theo đúng lịch trình dùng thuốc. Không thoau gấp đôi liều với mục đích bù vào liều đã quên.

3. Tác dụng phụ của Diprosalic

Bên cạnh hiệu quả kháng viêm, chống nấm đã được chứng minh, Diprosalic

có thể gây ra một hoặc nhiều tác dụng phụ không mong muốn. Các phản ứng phụ điển hình như: kích ứng, khô da, viêm nang lông, mọc nhiều lông, mụn trứng cá, viêm da tiếp xúc dị ứng…
Không phải ai cũng gặp phải các tác dụng phụ này. Tuy nhiên, trong quá trình dùng thuốc nếu gặp phải bất cứ triệu chứng nào bất thường, người bệnh cũng cần thông báo cho bác sĩ để có những biện pháp xử trí kịp thời.

4. Tương tác thuốc Diprosalic

Thuốc Diprosalic khi kết hợp với thuốc/nhóm thuốc nhất định có thể gây tương tác. Tình trạng này có thể làm giảm tác dụng của thuốc Trajenta, hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng không mong muốn.

Thuốc Diprosalic có thể tương tác với một số thức ăn nhất định hoặc rượu và thuốc lá. Do đó, người bệnh cần tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Theo chuyên gia, một số tình trạng sức khỏe của người bệnh có thể ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng thuốc. Do đó, nếu đang gặp bất cứ bệnh lý nào, bạn cũng cần thông báo cho bác sĩ.

5. Sử dụng thuốc an toàn

Để hạn chế các tác dụng phụ không mong muốn và phát huy tối đa công dụng của thuốc Diprosalic. Người bệnh cần “nằm lòng” một số lưu ý sau:

  • Ngưng sử dụng thuốc ngay lập tức nếu gặp phải bất cứ kích ứng nào.
  • Thuốc Diprosalic có thể gia tăng các hoạt chất trong thuốc tăng lên gấp đôi khi bôi thuốc ở diện rộng hoặc băng kín vùng da điều trị. Do đó, bệnh nhi cần thận trọng khi dùng thuốc.
  • Thuốc Diprosalic tuyệt đối không được để dây vào mắt và niêm mạc.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú chỉ nên chỉ dùng sau khi lợi ích trên mẹ vượt trội nguy cơ cho thai nhi. Ngoài ra, không nên bôi thuốc với số lượng lớn hoặc bôi thuốc kéo dài trong thời kỳ mang thai.
  • Diprosalic không ảnh hưởng đến với đối tượng thường xuyên lái xe và vận hành máy móc.

Mỗi loại thuốc khác nhau sẽ có những cách bảo quản khác nhau, vì vậy hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản thuốc Diprosalic trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bảo quản Diprosalic ở nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng và tránh những nơi ẩm ướt. Không bảo quản Diprosalic ở nơi ẩm thấp hay trong ngăn đá và tránh xa nguồn nhiệt và ngọn lửa.

Dẫn nguồn từ: https://www.vinmec.com/vi/thong-tin-duoc/su-dung-thuoc-toan/cong-dung-thuoc-diprosalic/